中文 Trung Quốc
  • 多邊協定 繁體中文 tranditional chinese多邊協定
  • 多边协定 简体中文 tranditional chinese多边协定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đa phương thỏa thuận
  • thỏa thuận hợp tác giữa các bên khác nhau
多邊協定 多边协定 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 bian1 xie2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • multilateral agreement
  • cooperation agreement between different parties