中文 Trung Quốc
多肉植物
多肉植物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngon (thực vật)
多肉植物 多肉植物 phát âm tiếng Việt:
[duo1 rou4 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
succulent (plant)
多育 多育
多肽 多肽
多肽連 多肽连
多胞形 多胞形
多腺染色體 多腺染色体
多舛 多舛