中文 Trung Quốc
多胞形
多胞形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polytope
多胞形 多胞形 phát âm tiếng Việt:
[duo1 bao1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
polytope
多腺染色體 多腺染色体
多舛 多舛
多芬 多芬
多葉 多叶
多虧 多亏
多行不義必自斃 多行不义必自毙