中文 Trung Quốc
多發病
多发病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh thường gặp lại xảy ra
多發病 多发病 phát âm tiếng Việt:
[duo1 fa1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
frequently re-occurring disease
多目的 多目的
多神教 多神教
多神論 多神论
多禮 多礼
多種 多种
多種多樣 多种多样