中文 Trung Quốc
多樣化
多样化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dạng hóa
để đa dạng hóa
多樣化 多样化 phát âm tiếng Việt:
[duo1 yang4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
diversification
to diversify
多樣性 多样性
多樹木 多树木
多次 多次
多民族 多民族
多民族國家 多民族国家
多氯聯苯 多氯联苯