中文 Trung Quốc
多次
多次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
nhiều lần
多次 多次 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
many times
repeatedly
多此一舉 多此一举
多民族 多民族
多民族國家 多民族国家
多水分 多水分
多汁 多汁
多災多難 多灾多难