中文 Trung Quốc
  • 多少有些 繁體中文 tranditional chinese多少有些
  • 多少有些 简体中文 tranditional chinese多少有些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hơi
  • Nhiều hoặc ít
多少有些 多少有些 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 shao3 you3 xie1]

Giải thích tiếng Anh
  • somewhat
  • more or less