中文 Trung Quốc
多層材
多层材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ván ép
多層材 多层材 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ceng2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
plywood
多層次分析模型 多层次分析模型
多層複 多层复
多層複迭 多层复迭
多山地區 多山地区
多工 多工
多工作業 多工作业