中文 Trung Quốc
  • 夙願以償 繁體中文 tranditional chinese夙願以償
  • 夙愿以偿 简体中文 tranditional chinese夙愿以偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một tham vọng dài ấp ủ nhận ra
夙願以償 夙愿以偿 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 yuan4 yi3 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • a long-cherished ambition is realized