中文 Trung Quốc
多事
多事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
meddlesome
sôi động
多事 多事 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
meddlesome
eventful
多事之秋 多事之秋
多任務 多任务
多伊爾 多伊尔
多佛爾 多佛尔
多個 多个
多倍體 多倍体