中文 Trung Quốc
  • 多事 繁體中文 tranditional chinese多事
  • 多事 简体中文 tranditional chinese多事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • meddlesome
  • sôi động
多事 多事 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • meddlesome
  • eventful