中文 Trung Quốc
外頭
外头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài
trong
外頭 外头 phát âm tiếng Việt:
[wai4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
outside
out
外骨骼 外骨骼
外高加索 外高加索
外鶩 外鹜
夘 卯
夙 夙
夙夜 夙夜