中文 Trung Quốc
夙
夙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng
sớm
lâu
Long ấp ủ
夙 夙 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
morning
early
long-held
long-cherished
夙夜 夙夜
夙夜匪懈 夙夜匪懈
夙嫌 夙嫌
夙日 夙日
夙興夜寐 夙兴夜寐
夙諾 夙诺