中文 Trung Quốc
外逃
外逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn ra nước ngoài
chạy đi
đến sa mạc
dòng chảy
外逃 外逃 phát âm tiếng Việt:
[wai4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to flee abroad
to run away
to desert
outflow
外遇 外遇
外邊 外边
外邊兒 外边儿
外部 外部
外部連接 外部连接
外部鏈接 外部链接