中文 Trung Quốc
外籍華人
外籍华人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa kiều
người có nguồn gốc Trung Quốc có quốc tịch nước ngoài
外籍華人 外籍华人 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ji2 Hua2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
overseas Chinese
persons of Chinese origin having foreign citizenship
外耳 外耳
外耳道 外耳道
外胚層 外胚层
外號 外号
外行 外行
外衣 外衣