中文 Trung Quốc
外科學
外科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật
外科學 外科学 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
surgery
外科手術 外科手术
外科醫生 外科医生
外稃 外稃
外籍 外籍
外籍勞工 外籍劳工
外籍華人 外籍华人