中文 Trung Quốc
外差
外差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heterodyne (điện tử)
外差 外差 phát âm tiếng Việt:
[wai4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
heterodyne (electronics)
外帶 外带
外幣 外币
外延 外延
外形 外形
外徑 外径
外心 外心