中文 Trung Quốc
外太空
外太空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian bên ngoài
外太空 外太空 phát âm tiếng Việt:
[wai4 tai4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
outer space
外套 外套
外婆 外婆
外媒 外媒
外孫 外孙
外孫女 外孙女
外孫女兒 外孙女儿