中文 Trung Quốc
  • 外媒 繁體中文 tranditional chinese外媒
  • 外媒 简体中文 tranditional chinese外媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • truyền thông tin tức nước ngoài
  • Abbr của 外國媒體|外国媒体
外媒 外媒 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • foreign news media
  • abbr. of 外國媒體|外国媒体