中文 Trung Quốc
外媒
外媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thông tin tức nước ngoài
Abbr của 外國媒體|外国媒体
外媒 外媒 phát âm tiếng Việt:
[wai4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
foreign news media
abbr. of 外國媒體|外国媒体
外嫁 外嫁
外孫 外孙
外孫女 外孙女
外孫子 外孙子
外寬內忌 外宽内忌
外小腿 外小腿