中文 Trung Quốc
地大物博
地大物博
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các lãnh thổ rộng lớn với nguồn tài nguyên phong phú (thành ngữ)
地大物博 地大物博 phát âm tiếng Việt:
[di4 da4 wu4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
vast territory with abundant resources (idiom)
地契 地契
地委 地委
地宮 地宫
地層 地层
地層學 地层学
地岬 地岬