中文 Trung Quốc
地宮
地宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cung điện ngầm (như là một phần của Đế quốc tomb)
地宮 地宫 phát âm tiếng Việt:
[di4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
underground palace (as part of imperial tomb)
地對空導彈 地对空导弹
地層 地层
地層學 地层学
地帶 地带
地幔 地幔
地平線 地平线