中文 Trung Quốc
地堡
地堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bunker (pháo đài ngầm)
地堡 地堡 phát âm tiếng Việt:
[di4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
bunker (underground fortification)
地塊 地块
地塞米松 地塞米松
地塹 地堑
地壟 地垄
地大物博 地大物博
地契 地契