中文 Trung Quốc
壽寧
寿宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huyện thọ ở Ninh Đức 寧德|宁德 [Ning2 de2], Fujian
壽寧 寿宁 phát âm tiếng Việt:
[Shou4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Shouning county in Ningde 寧德|宁德[Ning2 de2], Fujian
壽寧縣 寿宁县
壽帶 寿带
壽數 寿数
壽星 寿星
壽材 寿材
壽桃 寿桃