中文 Trung Quốc
壽材
寿材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tài
壽材 寿材 phát âm tiếng Việt:
[shou4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
coffin
壽桃 寿桃
壽桃包 寿桃包
壽比南山 寿比南山
壽王墳鎮 寿王坟镇
壽禮 寿礼
壽筵 寿筵