中文 Trung Quốc
壴
壴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhu
(archaic) trống
壴 壴 phát âm tiếng Việt:
[zhu4]
Giải thích tiếng Anh
(archaic) drum
壹 壹
壹敗塗地 壹败涂地
壺 壶
壺關 壶关
壺關縣 壶关县
壻 婿