中文 Trung Quốc
壹
壹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
壹 壹 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
one (banker's anti-fraud numeral)
壹敗塗地 壹败涂地
壺 壶
壺鈴 壶铃
壺關縣 壶关县
壻 婿
壼 壸