中文 Trung Quốc
士兵
士兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính
CL:個|个 [ge4]
士兵 士兵 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
soldier
CL:個|个[ge4]
士力架 士力架
士卒 士卒
士多 士多
士大夫 士大夫
士子 士子
士學位 士学位