中文 Trung Quốc
士學位
士学位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử nhân
士學位 士学位 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
bachelor's degree
士官 士官
士巴拿 士巴拿
士師記 士师记
士族 士族
士林 士林
士林區 士林区