中文 Trung Quốc
壞
坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tồi
hư hỏng
bị hỏng
để phá vỡ
(suffix) tối đa
壞 坏 phát âm tiếng Việt:
[huai4]
Giải thích tiếng Anh
bad
spoiled
broken
to break down
(suffix) to the utmost
壞了 坏了
壞事 坏事
壞人 坏人
壞包兒 坏包儿
壞家伙 坏家伙
壞掉 坏掉