中文 Trung Quốc
壞了
坏了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn!
Chúa ơi!
Oh, không!
(suffix) tối đa
壞了 坏了 phát âm tiếng Việt:
[huai4 le5]
Giải thích tiếng Anh
shoot!
gosh!
oh, no!
(suffix) to the utmost
壞事 坏事
壞人 坏人
壞份子 坏分子
壞家伙 坏家伙
壞掉 坏掉
壞東西 坏东西