中文 Trung Quốc
壓力
压力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực
壓力 压力 phát âm tiếng Việt:
[ya1 li4]
Giải thích tiếng Anh
pressure
壓力容器 压力容器
壓力強度 压力强度
壓力計 压力计
壓垮 压垮
壓埋 压埋
壓壓腳 压压脚