中文 Trung Quốc
壓力容器
压力容器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực tàu
Nồi hấp
壓力容器 压力容器 phát âm tiếng Việt:
[ya1 li4 rong2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pressure vessel
autoclave
壓力強度 压力强度
壓力計 压力计
壓力鍋 压力锅
壓埋 压埋
壓壓腳 压压脚
壓壓腳兒 压压脚儿