中文 Trung Quốc
壁報
壁报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tờ báo tường
壁報 壁报 phát âm tiếng Việt:
[bi4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
wall newspaper
壁塞 壁塞
壁壘 壁垒
壁壘一新 壁垒一新
壁廂 壁厢
壁掛 壁挂
壁效應 壁效应