中文 Trung Quốc
墨筆
墨笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết bàn chải
墨筆 墨笔 phát âm tiếng Việt:
[mo4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
writing brush
墨紙 墨纸
墨索里尼 墨索里尼
墨累 墨累
墨綠 墨绿
墨綠色 墨绿色
墨線 墨线