中文 Trung Quốc
墨綠色
墨绿色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối hoặc sâu màu xanh lá cây
墨綠色 墨绿色 phát âm tiếng Việt:
[mo4 lu:4 se4]
Giải thích tiếng Anh
dark or deep green
墨線 墨线
墨翟 墨翟
墨者 墨者
墨脫縣 墨脱县
墨西哥 墨西哥
墨西哥人 墨西哥人