中文 Trung Quốc
墨爾缽
墨尔钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 墨爾本|墨尔本 [Mo4 er3 ben3]
墨爾缽 墨尔钵 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 er3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
see 墨爾本|墨尔本[Mo4 er3 ben3]
墨玉 墨玉
墨玉縣 墨玉县
墨盒 墨盒
墨竹工卡 墨竹工卡
墨竹工卡縣 墨竹工卡县
墨筆 墨笔