中文 Trung Quốc
  • 增添 繁體中文 tranditional chinese增添
  • 增添 简体中文 tranditional chinese增添
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thêm
  • để tăng
增添 增添 phát âm tiếng Việt:
  • [zeng1 tian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to add
  • to increase