中文 Trung Quốc
增添
增添
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm
để tăng
增添 增添 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to add
to increase
增減 增减
增溫層 增温层
增生 增生
增白劑 增白剂
增益 增益
增稠 增稠