中文 Trung Quốc
增白劑
增白剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whitener
Đại lý làm trắng
增白劑 增白剂 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 bai2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
whitener
whitening agent
增益 增益
增稠 增稠
增稠劑 增稠剂
增補 增补
增訂 增订
增訂本 增订本