中文 Trung Quốc
墈
墈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá
墈 墈 phát âm tiếng Việt:
[kan4]
Giải thích tiếng Anh
cliff
墉 墉
墉垣 墉垣
墊 垫
墊付 垫付
墊圈 垫圈
墊圈 垫圈