中文 Trung Quốc
墉垣
墉垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tường thành
墉垣 墉垣 phát âm tiếng Việt:
[yong1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
city wall
墊 垫
墊上 垫上
墊付 垫付
墊圈 垫圈
墊子 垫子
墊平 垫平