中文 Trung Quốc
  • 圪垯 繁體中文 tranditional chinese圪垯
  • 圪垯 简体中文 tranditional chinese圪垯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khối u
  • mụn
  • gò đất
  • giống như 疙瘩
圪垯 圪垯 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 da5]

Giải thích tiếng Anh
  • lump
  • pimple
  • mound
  • same as 疙瘩