中文 Trung Quốc
  • 地 繁體中文 tranditional chinese
  • 地 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • -ly
  • cấu trúc hạt: sử dụng trước khi một động từ hay tính từ, liên kết nó đến ngay trước sửa đổi cấu phụ trợ
  • trái đất
  • mặt đất
  • lĩnh vực
  • vị trí
  • đất
  • CL:片 [pian4]
地 地 phát âm tiếng Việt:
  • [di4]

Giải thích tiếng Anh
  • earth
  • ground
  • field
  • place
  • land
  • CL:片[pian4]