中文 Trung Quốc
塔塔兒
塔塔儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cao răng (người)
塔塔兒 塔塔儿 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 ta3 r5]
Giải thích tiếng Anh
Tartar (person)
塔塔兒人 塔塔儿人
塔塔爾 塔塔尔
塔塔爾族 塔塔尔族
塔夫綢 塔夫绸
塔尖 塔尖
塔尾樹鵲 塔尾树鹊