中文 Trung Quốc
塔塔爾族
塔塔尔族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc Tatar tân cương
塔塔爾族 塔塔尔族 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 ta3 er3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Tatar ethnic group of Xinjiang
塔塔粉 塔塔粉
塔夫綢 塔夫绸
塔尖 塔尖
塔崩 塔崩
塔希提 塔希提
塔扎 塔扎