中文 Trung Quốc
塔克拉馬干
塔克拉马干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Taklamakan (sa mạc)
塔克拉馬干 塔克拉马干 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 ke4 la1 ma3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
Taklamakan (desert)
塔公 塔公
塔公寺 塔公寺
塔列朗 塔列朗
塔剎 塔刹
塔加路族語 塔加路族语
塔台 塔台