中文 Trung Quốc
塔台
塔台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp điều khiển
塔台 塔台 phát âm tiếng Việt:
[ta3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
control tower
塔吉克 塔吉克
塔吉克人 塔吉克人
塔吉克斯坦 塔吉克斯坦
塔吊 塔吊
塔城 塔城
塔城地區 塔城地区