中文 Trung Quốc
塑膠爆炸
塑胶爆炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhựa chất nổ
塑膠爆炸 塑胶爆炸 phát âm tiếng Việt:
[su4 jiao1 bao4 zha4]
Giải thích tiếng Anh
plastic explosive
塑膠跑道 塑胶跑道
塑身 塑身
塑造 塑造
塑鋼 塑钢
塒 埘
塓 塓