中文 Trung Quốc
塑身
塑身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể sculpting (giảm cân và tập thể dục)
塑身 塑身 phát âm tiếng Việt:
[su4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
body sculpting (weight loss and exercise)
塑造 塑造
塑造成 塑造成
塑鋼 塑钢
塓 塓
塔 塔
塔什干 塔什干