中文 Trung Quốc
塑料
塑料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhựa
CL:種|种 [zhong3]
塑料 塑料 phát âm tiếng Việt:
[su4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
plastics
CL:種|种[zhong3]
塑料袋 塑料袋
塑膜 塑膜
塑膠 塑胶
塑膠跑道 塑胶跑道
塑身 塑身
塑造 塑造