中文 Trung Quốc
堵塞費
堵塞费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc nghẽn phí
堵塞費 堵塞费 phát âm tiếng Việt:
[du3 se4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
congestion charge
堵床上 堵床上
堵擊 堵击
堵死 堵死
堽 堽
堿 堿
塁 塁