中文 Trung Quốc
報窩
报窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bố mẹ
nở
報窩 报窝 phát âm tiếng Việt:
[bao4 wo1]
Giải thích tiếng Anh
to brood
to hatch
報章 报章
報童 报童
報端 报端
報系 报系
報紙 报纸
報紙報導 报纸报导